|
|
#1
|
|||||||||||||
|
|||||||||||||
Danh sách liệt sĩ quê Bình Trị Thiên tại các nghĩa trang liệt sĩ Đồng Nai
Danh sách này đã được ông Nguyễn Sỹ Hồ - Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam ở số 107, tổ 10, ấp Cổng Xanh, Tân Bình (Tân Uyên, Bình Dương), điện thoại: 0988.847.715; 06503.684.351 gửi cho chúng tôi.
STT Họ và tên LS NămSinh Quê quán Ngày HS Mộ tại NTLS 1 Bùi Tiến An 1949 Cù Mân-Bố Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 2 Nguyễn Ngọc Ấn 1946 Kim Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 3 Phan Ánh 1960 Triệu Lương-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 1/5/1980 Biên Hòa 4 Trần Văn Bảy 1954 Xóm Chùa-Quảng Trạch-Quảng Bình 3/3/1975 Thống Nhất 5 Hoàng Xuân Bê 1954 Vạn Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa 6 Đinh Hữu Bình 1955 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/15/1975 Thống Nhất 7 Hồ Quốc Bình 1954 Hải Thanh-Hải Lăng-Quảng trị 4/10/1975 Long Khánh 8 Hồ Văn Bình 1955 Hải Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 11/4/1977 Biên Hòa 9 Nguyễn Thanh Bình 1959 82 Nguyễn Huệ Vĩnh Lợi-Huế-Bình Trị Thiên 3/2/1979 Biên Hòa 10 Nguyễn Thanh Bình 1952 Đức Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 11 Nguyễn Văn Bình 1957 Phong Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên 3/14/1978 Biên Hòa 12 Trần Văn Bình 1959 Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/2/1979 Biên Hòa 13 Nguyễn Thị Cần 1916 Thủy Lậ-Bến Hải-Bình Trị Thiên ####### Long Khánh 14 Mai Xuân Cảnh 1956 -Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 4/27/1975 Thống Nhất 15 Mai Xuân Cảnh 1954 -Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 16 Nguyễn Xuân Cát 1955 Đại Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 3/10/1979 Biên Hòa 17 Nguyễn Thị Cầu 1919 Tân Lập-Vĩnh Linh-Quảng trị ####### Long Khánh 18 Đinh Minh Chất 1942 Hoà Tiến-Minh Hòa-Quảng Bình ####### Biên Hòa 19 Nguyễn Hoàng Chỉ 1960 Triệu Đông-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 9/23/1980 Biên Hòa 20 Nguyễn Minh Chiến 1955 Tâm Hóa-Ninh Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 21 Nguyễn Minh Chính 1955 Văn Hóa-Minh Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 22 Nguyễn Văn Chính 1954 Vĩnh Lâm-Bến Hải-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa 23 Nguyễn Tiến Công 1952 Hiền Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 24 Phạm Minh Cương 1953 Đại Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 25 Phan Minh Cường 1953 Đại Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 26 Võ Văn Đa 1927 Trọng Đức-Hương Thủy-Thừa Thiên 9/5/1952 Biên Hòa 27 Ngô Hữu Dân 1955 Quảng Hóa-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 28 Nguyễn Thế Dân 1955 Quảng Hóa-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 29 Trần Ngọc Đáng 1953 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 30 Trần Ngọc Đăng 1956 Sơn Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 4/10/1975 Long Khánh 31 Nguyễn Bá Đảng 1956 Thông Dương-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/19/1979 Biên Hòa 32 Trương Tấn Đạt 1958 Xuân Thủy-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 4/19/1979 Biên Hòa 33 Nguyễn Minh Đấu 1951 Quảng Hưng-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 34 Phạm Hữu Đê 1950 Phong Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 35 Nguyễn Tiến Đề 1954 Hương Thủy-Lê Ninh-Bình Trị Thiên 6/15/1980 Biên Hòa 36 Nguyễn Đệ 1948 -Bố Trạch-Quảng Bình 3/31/1975 Thống Nhất 37 Cao Đình Đích 1955 Tân Hóa-Tuyên Hòa-Bình Trị Thiên 4/9/1975 Long Khánh 38 Trần Xuân Điệng 1955 Duy Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 6/1/1980 Biên Hòa 39 Cao Sĩ Điều 1948 Hoa Sơn-Minh Sơn-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 40 Nguyễn Văn Đính Xuân Bình-Do Linh-Quảng trị 1/13/1973 Long Khánh 41 Nguyễn Xuân Định 1950 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/11/1975 Long Khánh 42 Ngô Xuân Đoàn 1953 Tư Năm-Bố Trạch-Quảng Bình 4/11/1975 Long Khánh 43 Nguyễn Văn Đôi 1948 Bảo Ninh-Đ. Hợi-Quảng Bình 4/11/1975 Long Khánh 44 Nguyễn Đồng 1953 Kim Hòa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 4/27/1975 Biên Hòa 45 Nguyễn Văn Dục Gio Mỹ-Gio Linh-Bình Trị Thiên 06/1973 Long Khánh 46 Lê Minh Đức 1956 Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/20/1975 Thống Nhất 47 Nguyễn Văn Đức 1955 Quảng Lộc-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 11/4/1977 Biên Hòa 48 Nguyễn Ngọ Dung 1955 -Quảng Trạch-Quảng Bình 3/31/1975 Thống Nhất 49 Hồ Mộng Dũng 1948 --Quảng Trị ####### Định Quán 50 Nguyễn Tiến Dũng 1954 Quảng Phong-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 9/9/1979 Biên Hòa 51 Dương Quang Dưng 1955 Quảng Xuân-Quảng trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 52 Dương Quốc Đúng 1955 Quảng Xuyên-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 53 Hồ Duyên 1958 Hương Vĩnh-Hương Điền-Bình Trị Thiên 3/24/1979 Biên Hòa 54 Hoàng Văn Em Gio Lương-Gio Linh-Quảng Trị Long Khánh 55 Trương Văn Giả 1954 Trung Lương--Quảng Trị ####### Long Khánh 56 Dương Viết Giám 1914 Mông Thượng-Hòa Vang-Thừa Thiên 7/13/1948 Định Quán 57 Phan Thanh Giang 1954 Phong Thủy-Lệ Thủy-Bình Trị Thiên 3/31/1975 Thống Nhất 58 Trần Văn Giang 1960 Phong Điền-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/2/1979 Biên Hòa 59 Nguyễn Trung Hải 1959 Hải Lương-Hải Phú-Quảng Trị 8/2/1975 Long Khánh 60 Nguyễn Hanh 1956 Triệu Hòa-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 4/28/1979 Biên Hòa 61 Hoàng Như Hạnh 1945 -Hương Thủy-Thừa Thiên Huế 09/1968 Long Thành 62 Nguyễn Xuân Hạnh 1955 Đại Trạch-Đô Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 63 Hồ Minh Hậu 1954 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/29/1975 Thống Nhất 64 Nguyễn Trung Hẹt 1953 --Bình Trị Thiên 4/25/1975 Thống Nhất 65 Nguyễn Văn Hồ 1958 Du Đức-Vĩnh Long-Quảng Trị 8/22/1975 Long Khánh 66 Nguyễn Văn Hoan 1959 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/20/1979 Biên Hòa 67 Lê Văn Hoành 1958 Phú Lộc-LÝ Trạch-Bình Trị Thiên 6/10/1979 Biên Hòa 68 Nguyễn Văn Học 1954 Quảng Ninh-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 69 Nguyễn Văn Hội 1950 --Bình Trị Thiên 4/26/1975 Long Thành 70 Cao Xuân Hồng 1954 Trung Hóa-Minh Hòa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 71 Hoàng Minh Hồng 1953 -Lê Ninh-Quảng Bình 1/27/1975 Thống Nhất 72 Nguyễn Minh Hồng 1953 Quảng Minh-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/27/1975 Biên Hòa 73 Nguyễn Minh Hồng -Triệu Thạnh-Bình Trị Thiên 1/1/1978 Long Khánh 74 Nguyễn Văn Họp 1955 Sơn trạch-Bình Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 75 Thái Quang Huề 1918 Phú Lễ-Phong Điền-Thừa Thiên 3/28/1954 Biên Hòa 76 Nguyễn Văn Hương 1952 Quảng Ninh-Quảng Trạch-Quảng Bình 6/9/1975 Long Khánh 77 Phạm Xuân Hương 1953 -Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên 4/28/1975 Thống Nhất 78 Lê Trung Hướng 1954 Thạch Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 4/28/1975 Biên Hòa 79 Lưu Trường Hưu 1953 Xuân Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 11/8/1975 Biên Hòa 80 Nguyễn Quốc Huy 1956 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 81 Nguyễn Văn Huynh 1955 Mỹ Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 82 Nguyễn Văn Kế 1958 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/12/1979 Biên Hòa 83 Lưu Ngọc Khả 1955 Vĩnh Thành-Bến Hải-Bình Trị Thiên 3/26/1979 Biên Hòa 84 Lưu Văn Khả 1954 Thanh Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 85 Nguyễn Văn Khả Cẩm Phổ-Bến Cát-Bình Trị Thiên Long Khánh 86 Trần Đình Khai Gia Hải-Bình Hải-Bình Trị Thiên Long Khánh 87 Nguyễn Văn Khoa 1959 Nam Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 3/24/1979 Biên Hòa 88 Nguyễn Xuân Khoát 1959 Quảng Thọ-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 2/26/1979 Biên Hòa 89 Trần Đình Khôi 1958 Quảng Sơn-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/23/1979 Biên Hòa 90 Nguyễn Ngọc Khuynh 1954 Mỹ Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 4/9/1975 Long Khánh 91 Nguyễn Xuân Kiểm 1959 Do Thành-Bến Hải-Bình Trị Thiên 4/10/1979 Biên Hòa 92 Nguyễn Tân Kỳ 1949 Lãng Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình 4/24/1975 Long Khánh 93 Trần Văn Kỳ 1952 -Bến Hải-Bình Trị Thiên 1971 Long Khánh 94 Lê Tương Lai 1957 Dũ Trạch-Dũ Trạch-Bình Trị Thiên 8/21/1983 Long Khánh 95 Đào Sỹ Lan 1958 Hải Quy-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 4/27/1979 Biên Hòa 96 Võ Hữu Lân 1944 -Lệ Thủy-Bình Trị Thiên 4/27/1975 Thống Nhất 97 Nguyễn Tiến Lập 1956 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 98 Trần Văn Lễ 1953 Châu Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa 99 Mai Văn Liễu 1952 -Lệ Thủy-Quảng Trị 3/31/1975 Thống Nhất 100 Lê Bá Linh 1956 Vỏ Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 5/24/1979 Biên Hòa 101 Dương Văn Lộc -Hương Phú-Thừa Thiên 1966 Long Khánh 102 Dương Văn Lộc 1940 Thủy An-Hương Thủy-Thừa Thiên 9/19/1968 Định Quán 103 Nguyễn Văn Lộc 1954 Lệ Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 11/1/1979 Biên Hòa 104 Nguyễn Văn Lộc 1954 Lệ Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên 11/1/1979 Biên Hòa 105 Đặng Văn Lợi 1957 Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/2/1979 Biên Hòa 106 Nguyễn Thế Long 1960 Yên Du-Vĩnh Linh-Quảng Trị 8/22/1975 Long Khánh 107 Phạm Văn Luật 1956 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 108 Trần Đắc Lực 1960 Quảng Lộc-Hương Điền-Bình Trị Thiên 3/26/1979 Biên Hòa 109 Bùi Ngọc Lương 1955 Đức Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình 4/11/1975 Long Khánh 110 Phan Sĩ Lương 1947 Thanh Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 111 Vũ Văn Mậu 1959 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/12/1979 Biên Hòa 112 Dương Quốc Minh 1955 Hồng Hòa-Minh Hòa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 113 Hai Văn Minh 1958 DũTrạch-Dũ Trạch-Bình Trị Thiên 4/16/1983 Long Khánh 114 Lê Công Minh 1950 Hồng Thủy-Lệ Thủy-Quảng Trị 3/3/1975 Thống Nhất 115 Lê Hồng Minh 1960 Vĩnh Linh-Bến Hải-Bình Trị Thiên 6/1/1979 Long Khánh 116 Lê Minh 1926 -Hải Lăng-Quảng Trị 2/3/1968 Thống Nhất 117 Phan Văn Minh 1955 Đại Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 4/29/1975 Biên Hòa 118 Tứ Xuân Một 1955 Quảng Kim-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 119 Lại Hợp Mười -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/29/1975 Thống Nhất 120 Trần Văn Nghinh 1958 Cam Tiến-Bến Hải-Bình Trị Thiên 4/3/1979 Biên Hòa 121 Phạm Văn Ngừ 1960 Triệu Thượng-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 4/27/1979 Biên Hòa 122 Đặng Ngọc Nguyên -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/28/1975 Thống Nhất 123 Nguyễn Văn Nhơn 1960 --Bình Trị Thiên 6/27/1980 Biên Hòa 124 Phan Thị Niên 1952 L.T.T-Thượng Trung Liên-Bình Trị Thiên 7/21/1971 Long Khánh 125 Hoàng Văn Phấn 1954 Mai Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên 5/31/1975 Thống Nhất 126 Đinh Văn Phú 1955 Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 127 Hồ Duy Phú 1956 Vĩnh Thái-Hương Phú-Bình Trị Thiên 9/2/1979 Biên Hòa 128 Dương Xuân Phương 1948 Hòa Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình Long Khánh 129 Trần Văn Quang 1958 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/30/1979 Biên Hòa 130 Cao Xuân Quý 1953 Quảng Phong-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 131 Nguyễn Văn Quý Gio Mỹ-Gio Linh-Quảng Trị 12/1971 Long Khánh 132 Lê Đức Quyên Trung Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 133 Hoàng .H. Quyền 1954 Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 134 Hoàng Hữu Quyền 1954 Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 135 Lê Đức Quyền -Bố Trạch-Quảng Bình 4/24/1976 Long Khánh 136 Hoàng Thanh Rô 1956 Phú Hải-Đồng Hới-Bình Trị Thiên 3/19/1976 Biên Hòa 137 Nguyễn Văn Rừng 1955 Tăng Bạt Hổ-Huế-Bình Trị Thiên 4/4/1979 Biên Hòa 138 Cáp Hữu Sinh 1956 Hải Xuân-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 8/9/1980 Biên Hòa 139 Phạm Xuân Sinh 1946 -Quảng Trạch-Quảng Bình 2/7/1968 Thống Nhất 140 Trần Phú Soạn 1946 Vĩnh Quang-Vĩnh Linh-Quảng Trị 5/1/1970 Long Khánh 141 Hồ Ngọc Sơn 1960 Triệu Thượng-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 4/22/1979 Biên Hòa 142 Nguyễn Công Sử 1954 Phú Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 6/10/1981 Long Khánh 143 Lê Quang Suối 1954 Quảng Thuần-Quảng Trạch-Quảng Bình ####### Long Thành 144 Trần Quốc Sỹ 1959 Triệu ái-Triệu Hải-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa 145 Trần Xuân Tài 1954 -Quảng Trạch-Quảng Bình 3/31/1975 Thống Nhất 146 Lê Minh Tâm 1954 Quảng Hùng-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 7/20/1980 Biên Hòa 147 Nguyễn Xuân Tân An Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 4/10/1979 Long Khánh 148 Đinh Xuân Thắng 1955 Hương Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 149 Đinh. X. Thắng 1955 Hương Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 150 Trương Công Thắng 1960 Triệu Phước-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 1/5/1980 Biên Hòa 151 Trần Quang Thanh 1955 Hưng Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 4/18/1975 Biên Hòa 152 Trần Quang Thanh 1954 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/30/1975 Thống Nhất 153 Đặng Ngọc Thành 1954 Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 2/21/1979 Biên Hòa 154 Nguyễn Trung Thành 1957 Quảng Hợp-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 155 Phạm Văn Thi 1959 Quảng Long-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/20/1979 Biên Hòa 156 Hoàng Thiết 1958 Phong An-Phong Điền-Bình Trị Thiên 3/6/1979 Biên Hòa 157 Nguyễn Trung Thiết 1958 Quảng Long-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/6/1979 Biên Hòa 158 Lê Đức Thọ 1955 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/2/1979 Biên Hòa 159 Nguyễn Viết Thoa 1945 Xuân Long-TP. Huế-Bình Trị Thiên 1/3/1969 Long Thành 160 Nguyễn Văn Thông -Quảng Trạch-Quảng Bình 5/1/1975 Thống Nhất 161 Đoàn Ngọc Thụ 1959 Phong Hóa-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/29/1979 Biên Hòa 162 Võ Xuân Thức 1954 Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 163 Nguyễn Văn Thung 1960 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/6/1979 Biên Hòa 164 Hoàng Minh Thường 1938 Đồng Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 165 Phạm Xuân Thường 1954 Châu Hóa-Thanh Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 166 Nguyễn Văn Thượng 1959 Thủy Lương-Hương Phú-Bình Trị Thiên 4/8/1979 Biên Hòa 167 Đinh Xuân Tiến 1950 -Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/15/1974 Định Quán 168 Phạm Minh Tiến 1956 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 169 Phạm Minh Tiến 1956 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 170 Trương Toại --Quảng Trị ####### Long Khánh 171 Đinh Minh Toán 1950 Hóa Hợp-Ninh Hóa-Bình Trị Thiên 4/9/1975 Long Khánh 172 Nguyễn Văn Toản 1958 Cẩm Thủy-Bến Hải-Bình Trị Thiên 4/28/1979 Biên Hòa 173 Trần Quốc Toản 1956 Quảng Liên-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 174 Nguyễn Văn Tòng 1925 --Bình Trị Thiên 1947 Long Thành 175 Nguyễn Bá Trạch 1954 --Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 176 Nguyễn Phú Trạch 1952 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 177 Hà Thị Tri 1929 -Triệu Phong-Bình Trị Thiên Long Khánh 178 Võ Văn Tri 1950 --Quảng Trị 3/23/1970 Định Quán 179 Nguyễn Đức Trọng 1956 Hàm Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 9/22/1979 Biên Hòa 180 Trần Đình Trọng 1954 Tiến Hóa-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 5/29/1980 Biên Hòa 181 Nguyễn Đức Trúc 1958 Vĩnh Hiền-Bến Hải-Bình Trị Thiên 4/24/1983 Long Khánh 182 Nguyễn Xuân Trường 1952 Hợp Hoá-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 3/8/1980 Biên Hòa 183 Lê Công Tuấn 1958 Quảng Ngọc-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/2/1979 Biên Hòa 184 Phạm Văn Tùng 1960 Sơn Thủy-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 3/25/1980 Biên Hòa 185 Cao Xuân Tuynh 1954 Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 186 Đỗ Văn Ưng 1950 Xuân Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh 187 Lê Ưu -Quảng Trị-Bình Trị Thiên ####### Long Khánh 188 Nguyễn Ngọc Vảy 1954 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 189 Nguyễn Ngọc Vinh 1940 Trọng Đức-Hương Thủy-Thừa Thiên 6/9/1969 Biên Hòa 190 Nguyễn Quang Vinh 1956 Sơn Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 191 Nguyễn Văn Vinh 1955 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất 192 Nguyễn Văn Vinh 1955 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/25/1975 Thống Nhất 193 Trương Phú Vinh 1959 Phong Sơn-Hương Điền-Bình Trị Thiên 3/11/1979 Biên Hòa 194 Lê Ngọc Vĩnh 1955 Quảng Phú-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/6/1979 Biên Hòa 195 Nguyễn Thái Vượng 1952 Hải Thái-Bến Hải-Bình Trị Thiên 3/19/1979 Biên Hòa 196 Dương Văn Xoán 1954 Đông Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa 197 Nguyễn Văn Xuân 1953 Hoa Thụy-Lệ Thủy-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh 198 Phạm Văn Yên 1954 Đ.San h-H.Lãng-Quảng Trị 5/15/1968 Long Khánh Http://trianlietsi.vn/new-vn/hoat-do...-Dong-Nai.vhtm
****************Hãy cùng chia sẻ với bạn bè bằng cách ****************
[Click Here To View Buffalo's Signature] |
Ðang đọc: 1 (0 thành viên và 1 khách) | |
Ðiều Chỉnh | |
Xếp Bài | |
|
|